Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아라시야마(한큐선) → DALLOYAU 지유가오카점

Xuất phát lúc
10:39 06/02, 2024
  1. 1
    10:44 - 13:46
    3h 2min JPY 13.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    10:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:01
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    11:01
    11:06
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    13:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:44
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    Main Exit
    13:44
    13:46
  2. 2
    10:44 - 13:46
    3h 2min JPY 13.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    10:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:01
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    11:01
    11:06
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    13:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    13:30
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:44
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    Main Exit
    13:44
    13:46
  3. 3
    10:44 - 13:51
    3h 7min JPY 13.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    10:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:01
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    11:01
    11:06
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    13:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    13:49
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    Main Exit
    13:49
    13:51
  4. 4
    10:50 - 14:21
    3h 31min JPY 13.200 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    10:50
    10:53
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:53
    11:39
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:54
    13:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    14:19
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    Main Exit
    14:19
    14:21
  5. 5
    10:39 - 16:30
    5h 51min JPY 164.400
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    10:39
    16:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.