Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคฟุ → จิยูกาโอกะ (โตเกียว)

Xuất phát lúc
02:01 06/26, 2024
  1. 1
    05:29 - 08:17
    2h 48min JPY 2.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:57
    Musashi-Mizonokuchi (JR)
    武蔵溝ノ口〔JR〕
    Ga
    North Exit
    07:57
    08:02
    Mizonokuchi
    溝の口〔東急線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:15
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    Main Exit
    08:15
    08:17
  2. 2
    05:29 - 08:20
    2h 51min JPY 2.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:05
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:19
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    Main Exit
    08:19
    08:20
  3. 3
    05:29 - 08:20
    2h 51min JPY 2.290 IC JPY 2.289 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:41
    Nagatsuta
    長津田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:09
    Futako-tamagawa
    二子玉川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:18
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    Main Exit
    08:18
    08:20
  4. 4
    05:29 - 08:37
    3h 8min JPY 2.110 IC JPY 2.107 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    07:57
    Meidai-mae
    明大前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:14
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    08:36
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    Main Exit
    08:36
    08:37
  5. 5
    02:01 - 03:56
    1h 55min JPY 50.010
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    02:01
    03:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.