Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下關 → HIS自由丘營業所

Xuất phát lúc
07:20 05/30, 2024
  1. 1
    07:29 - 11:49
    4h 20min JPY 54.590 IC JPY 54.583 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:43
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:50
    11:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:29
    Oimachi
    大井町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:47
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    South Exit
    11:47
    11:49
  2. 2
    07:42 - 12:29
    4h 47min JPY 41.250 IC JPY 41.243 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:26
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:43
    Ubeshinkawa
    宇部新川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    08:56
    Kusae
    草江
    Ga
    08:56
    09:04
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:09
    Oimachi
    大井町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:27
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    South Exit
    12:27
    12:29
  3. 3
    07:29 - 12:50
    5h 21min JPY 21.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:43
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    12:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    12:49
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    South Exit
    12:49
    12:50
  4. 4
    07:40 - 13:18
    5h 38min JPY 45.860 IC JPY 45.859 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:38
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:15
    12:30
    Tokyo City Air Terminal
    東京シティ・エアターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:41
    Suitengu-mae
    水天宮前
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:02
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:17
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    South Exit
    13:17
    13:18
  5. 5
    07:20 - 18:59
    11h 39min JPY 325.640
    cancel cancel
    下關
    下関
    07:20
    18:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.