Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ → คุฮนบุสึฮิโรบะ

Xuất phát lúc
21:19 05/31, 2024
  1. 1
    22:17 - 05:43
    7h 26min JPY 9.270 IC JPY 9.268 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    22:54
    23:02
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    04:50
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:04
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:32
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    Main Exit
    05:32
    05:43
  2. 2
    22:17 - 05:46
    7h 29min JPY 9.270 IC JPY 9.268 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    22:54
    23:02
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    04:50
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:04
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:32
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    05:43
    Kuhombutsu
    九品仏
    Ga
    05:43
    05:46
  3. 3
    23:05 - 05:55
    6h 50min JPY 11.690 IC JPY 11.688 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:35
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    00:07
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    South Exit
    00:07
    00:10
    Higashiokazaki Sta. South Exit
    東岡崎駅南口
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:00
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:18
    05:44
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    Main Exit
    05:44
    05:55
  4. 4
    23:05 - 05:59
    6h 54min JPY 11.690 IC JPY 11.688 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:35
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    00:07
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    South Exit
    00:07
    00:10
    Higashiokazaki Sta. South Exit
    東岡崎駅南口
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:00
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:18
    05:44
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:56
    Kuhombutsu
    九品仏
    Ga
    05:56
    05:59
  5. 5
    21:19 - 01:26
    4h 7min JPY 137.730
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    21:19
    01:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.