Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → Sky Restaurant Reimei

Xuất phát lúc
12:55 06/07, 2024
  1. 1
    12:55 - 18:35
    5h 40min JPY 49.570 IC JPY 49.561 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:55
    13:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:07
    13:09
    Miyajimaguchi (Bus)
    宮島口(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    14:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:10
    14:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:50
    17:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    17:10
    17:55
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:01
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:13
    Chibaminato
    千葉みなと
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:29
    Kencho-mae(Chiba)
    県庁前(千葉県)
    Ga
    18:29
    18:35
  2. 2
    12:55 - 18:49
    5h 54min JPY 49.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:55
    13:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:07
    13:09
    Miyajimaguchi (Bus)
    宮島口(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    14:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:10
    14:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:50
    17:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    17:10
    18:40
    Chibachuo Sta. West Exit
    千葉中央駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:49
  3. 3
    12:55 - 19:05
    6h 10min JPY 18.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:55
    13:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:07
    13:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    17:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:50
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hon-Chiba
    本千葉
    Ga
    East Exit
    18:57
    19:05
  4. 4
    12:55 - 19:10
    6h 15min JPY 19.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    12:55
    13:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:07
    13:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    17:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:50
    Chiba
    千葉
    Ga
    Chiba Park Exit
    18:50
    18:56
    Chiba Sta.
    千葉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:05
    19:08
    Kencho
    県庁前(千葉県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:10
  5. 5
    12:55 - 23:19
    10h 24min JPY 273.720
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    12:55
    23:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.