Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 城山豬牙花之里

Xuất phát lúc
20:38 06/02, 2024
  1. 1
    21:02 - 06:24
    9h 22min JPY 18.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:20
    23:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:00
    Machida Terminal
    町田ターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:10
    Machida
    町田
    Ga
    Terminal Exit
    timetable Bảng giờ
    Aihara
    相原
    Ga
    West Exit
    05:49
    05:53
    Aihara Sta. West Exit
    相原駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:11
    Sakaibashi (Machida)
    境橋(町田市)
    Trạm Xe buýt
    06:11
    06:24
  2. 2
    21:20 - 06:39
    9h 19min JPY 12.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:33
    23:41
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:45
    05:40
    Machida Terminal
    町田ターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:50
    Machida
    町田
    Ga
    Terminal Exit
    timetable Bảng giờ
    Aihara
    相原
    Ga
    West Exit
    06:13
    06:17
    Aihara Sta. West Exit
    相原駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Sakaibashi (Machida)
    境橋(町田市)
    Trạm Xe buýt
    06:26
    06:39
  3. 3
    21:04 - 06:39
    9h 35min JPY 12.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:34
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    22:34
    22:39
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:40
    Machida Terminal
    町田ターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:50
    Machida
    町田
    Ga
    Terminal Exit
    timetable Bảng giờ
    Aihara
    相原
    Ga
    West Exit
    06:13
    06:17
    Aihara Sta. West Exit
    相原駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Sakaibashi (Machida)
    境橋(町田市)
    Trạm Xe buýt
    06:26
    06:39
  4. 4
    21:02 - 06:45
    9h 43min JPY 14.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:49
    22:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:00
    05:30
    Machida Terminal
    町田ターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:40
    Machida
    町田
    Ga
    Terminal Exit
    timetable Bảng giờ
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    North Exit
    06:02
    06:06
    Hashimoto Sta. North Exit
    橋本駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:20
    06:30
    Shiroyama General Office Iriguchi
    城山総合事務所入口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:45
  5. 5
    20:38 - 03:02
    6h 24min JPY 188.570
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    20:38
    03:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.