Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松机场 → Seven-Eleven大月初狩店

Xuất phát lúc
11:16 06/01, 2024
  1. 1
    11:45 - 16:02
    4h 17min JPY 39.320 IC JPY 39.318 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:20
    14:00
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    14:00
    14:06
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:47
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hatsukari
    初狩
    Ga
    15:49
    16:02
  2. 2
    11:45 - 16:02
    4h 17min JPY 38.420 IC JPY 38.421 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:47
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hatsukari
    初狩
    Ga
    15:49
    16:02
  3. 3
    13:05 - 17:00
    3h 55min JPY 40.340 IC JPY 40.338 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:25
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:35
    15:15
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    15:15
    15:22
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    16:47
    Hatsukari
    初狩
    Ga
    16:47
    17:00
  4. 4
    13:05 - 17:00
    3h 55min JPY 39.050 IC JPY 39.041 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:25
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:02
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    15:02
    15:08
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:29
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    16:47
    Hatsukari
    初狩
    Ga
    16:47
    17:00
  5. 5
    11:16 - 19:06
    7h 50min JPY 202.090
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    11:16
    19:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.