Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮิโระชิมะ → ชิบะโตกะเนะถนนชิบะฮิกาชิJCTลง

Xuất phát lúc
00:11 05/29, 2024
  1. 1
    06:00 - 11:03
    5h 3min JPY 41.690 IC JPY 41.681 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮิโระชิมะ
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    06:00
    06:05
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:05
    06:55
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:30
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:42
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:27
    Chiba
    千葉
    Ga
    Chiba Park Exit
    10:27
    10:33
    Chiba Sta.
    千葉駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:35
    10:48
    Kasori
    加曽利
    Trạm Xe buýt
    10:48
    11:03
  2. 2
    00:52 - 11:08
    10h 16min JPY 23.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิโระชิมะ
    広島
    Ga
    South Exit
    00:52
    01:00
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:43
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:44
    09:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:36
    Chiba
    千葉
    Ga
    Chiba Park Exit
    10:36
    10:42
    Chiba Sta.
    千葉駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:50
    11:04
    Nagamine (Chiba)
    長峰(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:08
  3. 3
    00:52 - 11:08
    10h 16min JPY 23.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิโระชิมะ
    広島
    Ga
    South Exit
    00:52
    01:00
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:43
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:44
    09:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:36
    Chiba
    千葉
    Ga
    Chiba Park Exit
    10:36
    10:42
    Chiba Sta.
    千葉駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:50
    11:04
    Nagamine (Chiba)
    長峰(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:08
  4. 4
    06:00 - 11:43
    5h 43min JPY 19.030 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮิโระชิมะ
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:09
    Chiba
    千葉
    Ga
    Chiba Park Exit
    11:09
    11:15
    Chiba Sta.
    千葉駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:15
    11:28
    Kasori
    加曽利
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:43
  5. 5
    00:11 - 10:23
    10h 12min JPY 310.350
    cancel cancel
    ฮิโระชิมะ
    広島
    00:11
    10:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.