Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 大和运输新东京Base店

Xuất phát lúc
00:46 06/19, 2024
  1. 1
    05:09 - 08:46
    3h 37min JPY 13.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Konan Exit(East Exit)
    08:16
    08:21
    Shinagawa Sta. Konan-guchi
    品川駅港南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりばもしくは2番のりば
    08:24
    08:37
    Roku-Gō Berth
    6号バース前
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:46
  2. 2
    05:09 - 09:03
    3h 54min JPY 28.910 IC JPY 28.908 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:58
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    05:58
    06:03
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:34
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ōi-Keibajō
    大井競馬場前
    Ga
    08:45
    09:03
  3. 3
    05:29 - 09:32
    4h 3min JPY 14.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    05:49
    Omiya(Kyoto)
    大宮(京都府)
    Ga
    Exit 2B
    05:49
    05:53
    Shijo Omiya
    四条大宮(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:56
    06:08
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    06:08
    06:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Konan Exit(East Exit)
    09:01
    09:06
    Shinagawa Sta. Konan-guchi
    品川駅港南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりばもしくは2番のりば
    09:10
    09:23
    Roku-Gō Berth
    6号バース前
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:32
  4. 4
    06:50 - 10:10
    3h 20min JPY 13.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    06:58
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:12
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    07:12
    07:17
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    09:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Konan Exit(East Exit)
    09:43
    09:48
    Shinagawa Sta. Konan-guchi
    品川駅港南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりばもしくは2番のりば
    09:48
    10:01
    Roku-Gō Berth
    6号バース前
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:10
  5. 5
    00:46 - 06:42
    5h 56min JPY 204.600
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    00:46
    06:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.