Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宮島 → 麺場田所商店宮前店

Xuất phát lúc
07:04 06/19, 2024
  1. 1
    07:15 - 12:50
    5h 35min JPY 19.000 IC JPY 18.992 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    11:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:25
    Azamino
    あざみ野
    Ga
    Exit 2
    12:25
    12:40
    Tomei-Eda
    東名江田〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:48
    Tomei-Mukaigaoka
    東名向ヶ丘
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:50
  2. 2
    07:15 - 13:03
    5h 48min JPY 19.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    11:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:15
    Nagatsuta
    長津田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:38
    Mizonokuchi
    溝の口〔東急線〕
    Ga
    South Exit
    12:38
    12:42
    Mizonokuchi Sta. South Exit
    溝の口駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:48
    13:02
    Tomei Mukaigaoka Iriguchi
    東名向丘入口
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:03
  3. 3
    07:20 - 13:18
    5h 58min JPY 19.030 IC JPY 19.027 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    07:20
    07:30
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    07:32
    07:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:22
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    12:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:35
    Nagatsuta
    長津田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:03
    Miyamaedaira
    宮前平
    Ga
    South Exit
    13:03
    13:06
    Miyamaedaira Sta.
    宮前平駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:09
    13:18
    Tomei Mukaigaoka Iriguchi
    東名向丘入口
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:18
  4. 4
    09:25 - 15:05
    5h 40min JPY 41.730 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    09:25
    09:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:37
    09:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    10:21
    10:30
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:30
    11:20
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:23
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:50
    14:40
    Tama-plaza Sta.
    たまプラーザ駅
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:44
    Tama-plaza
    たまプラーザ
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:44
    14:52
    Miyamaedaira
    宮前平
    Ga
    South Exit
    14:52
    14:55
    Miyamaedaira Sta.
    宮前平駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:56
    15:05
    Tomei Mukaigaoka Iriguchi
    東名向丘入口
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:05
  5. 5
    07:04 - 16:29
    9h 25min JPY 253.830
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    07:04
    16:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.