Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函馆 → 荣屋旅社

Xuất phát lúc
12:52 06/15, 2024
  1. 1
    13:57 - 01:36
    11h 39min JPY 56.660 IC JPY 56.657 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:35
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    18:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:32
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:11
    Ibi
    揖斐
    Ga
    20:11
    01:36
  2. 2
    13:07 - 02:36
    13h 29min JPY 31.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    18:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    19:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:32
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:11
    Ibi
    揖斐
    Ga
    21:11
    02:36
  3. 3
    13:57 - 02:58
    13h 1min JPY 73.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:25
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    21:02
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:33
    Ibi
    揖斐
    Ga
    21:33
    02:58
  4. 4
    13:07 - 02:58
    13h 51min JPY 31.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    18:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    20:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:02
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:33
    Ibi
    揖斐
    Ga
    21:33
    02:58
  5. 5
    12:52 - 06:07
    17h 15min JPY 347.300
    cancel cancel
    函馆
    函館
    12:52
    06:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.