Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新神戶 → 山陰海岸地質公園 大地與海之自然館

Xuất phát lúc
22:10 05/25, 2024
  1. 1
    22:32 - 07:37
    9h 5min JPY 8.340 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新神戶
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    22:35
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    22:35
    22:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:09
    23:24
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:51
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:33
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:26
    Higashihama
    東浜
    Ga
    07:26
    07:29
    Higashihama Sta.
    東浜駅
    Trạm Xe buýt
    07:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kugami
    陸上
    Trạm Xe buýt
    07:37
    Umitodaichinoshizenkan-mae
    海と大地の自然館前
    Trạm Xe buýt
    07:37
    07:37
  2. 2
    22:25 - 07:37
    9h 12min JPY 8.340 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新神戶
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:27
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    22:27
    22:34
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:18
    23:33
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:51
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:33
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:26
    Higashihama
    東浜
    Ga
    07:26
    07:29
    Higashihama Sta.
    東浜駅
    Trạm Xe buýt
    07:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kugami
    陸上
    Trạm Xe buýt
    07:37
    Umitodaichinoshizenkan-mae
    海と大地の自然館前
    Trạm Xe buýt
    07:37
    07:37
  3. 3
    23:24 - 09:00
    9h 36min JPY 8.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新神戶
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    23:26
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 3
    23:26
    23:34
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:45
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:45
    04:54
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:04
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:37
    Iwami
    岩美
    Ga
    08:37
    08:40
    Iwami Sta.
    岩美駅
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:46
    Municipal Parking Mae (Iwamicho)
    町営駐車場前(岩美町)
    Trạm Xe buýt
    08:46
    09:00
  4. 4
    06:13 - 10:09
    3h 56min JPY 8.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新神戶
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:28
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:07
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    08:36
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    08:36
    08:41
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:05
    09:51
    Uradome
    浦富
    Trạm Xe buýt
    09:51
    10:09
  5. 5
    22:10 - 00:54
    2h 44min JPY 91.800
    cancel cancel
    新神戶
    新神戸
    22:10
    00:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.