Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:45 - 11:546h 9min JPY 19.540 Đổi tàu 4 lần05:452 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ06:0007:302 StopsNozomiNozomi 82 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: MiddleJPY 8.580 56min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.100 Toa Xanh 08:36- TÀU ĐI THẲNG
- Kamigori
- 上郡
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Chizu
- 智頭
- Ga
2 StopsSuper HakutoSuper Hakuto 1 đến KurayoshiJPY 2.490 28minJPY 2.560 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.860 Toa Xanh - Tottori
- 鳥取
- Ga
- North Exit
10:12Walk384m 5min- Tottori station Bus Terminal
- 鳥取駅前
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
10:5037 Stops日本交通 [33]岩井線đến Nagatani Bridge (Tottori)JPY 690 46minTottori station Bus Terminal Đến Uradome Bảng giờ- Uradome
- 浦富
- Trạm Xe buýt
11:36Walk1.5km 18min -
207:00 - 12:115h 11min JPY 45.870 Đổi tàu 4 lần07:0009:00
- Tajima Airport
- 但馬空港
- Sân bay
09:40Walk284m 1min- Stork Tajima Airport
- コウノトリ但馬空港
- Trạm Xe buýt
09:508 StopsZentan Bus Kinosakionsen Tajima Kuko Lineđến Kinosakionsen Sta.JPY 320 16minStork Tajima Airport Đến Toyooka Sta. (Hyogo) Bảng giờ- Toyooka Sta. (Hyogo)
- 豊岡駅(兵庫県)
- Trạm Xe buýt
10:06Walk30m 7min10:375 StopsHamakazeHamakaze 1 đến TottoriJPY 1.170 1h 13minJPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trướcToyooka(Hyogo) Đến Iwami Bảng giờ- Iwami
- 岩美
- Ga
11:50Walk53m 3min- Iwami Sta.
- 岩美駅
- Trạm Xe buýt
11:5512 Stops鳥取県岩美町 田後・陸上線岩美町営バス 田後・陸上線 đến Higashihama Sta.JPY 100 16minIwami Sta. Đến Umitodaichinoshizenkan-mae Bảng giờ- Umitodaichinoshizenkan-mae
- 海と大地の自然館前
- Trạm Xe buýt
12:11Walk3m 0min -
305:45 - 12:116h 26min JPY 18.390 Đổi tàu 4 lần05:452 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ06:0008:071 StopsNozomiNozomi 82 đến Tokyo Sân ga: 23 Lên xe: Middle19min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.100 Toa Xanh 08:5813 StopsHamakazeHamakaze 1 đến Tottori Sân ga: 7JPY 10.340 2h 52minJPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trướcHimeji Đến Iwami Bảng giờ- Iwami
- 岩美
- Ga
11:50Walk53m 3min- Iwami Sta.
- 岩美駅
- Trạm Xe buýt
11:5512 Stops鳥取県岩美町 田後・陸上線岩美町営バス 田後・陸上線 đến Higashihama Sta.JPY 100 16minIwami Sta. Đến Umitodaichinoshizenkan-mae Bảng giờ- Umitodaichinoshizenkan-mae
- 海と大地の自然館前
- Trạm Xe buýt
12:11Walk3m 0min -
406:45 - 13:096h 24min JPY 18.030 Đổi tàu 3 lần06:452 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ06:596 StopsSakuraSakura 540 đến Shin-osaka Sân ga: 141h 51min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.150 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.020 Toa Xanh 09:13- TÀU ĐI THẲNG
- Kamigori
- 上郡
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Chizu
- 智頭
- Ga
2 StopsSuper InabaSuper Inaba 3 đến TottoriJPY 9.900 29minJPY 2.560 Chỗ ngồi đã Đặt trướcChizu Đến Tottori Bảng giờ- Tottori
- 鳥取
- Ga
- North Exit
11:04Walk384m 5min- Tottori station Bus Terminal
- 鳥取駅前
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
12:0537 Stops日本交通 [33]岩井線đến Nagatani Bridge (Tottori)JPY 690 46minTottori station Bus Terminal Đến Uradome Bảng giờ- Uradome
- 浦富
- Trạm Xe buýt
12:51Walk1.5km 18min -
500:00 - 07:077h 7min JPY 201.950
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.