Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福冈机场 → 山阴海岸地质公园 大地与海自然馆

Xuất phát lúc
00:00 05/27, 2024
  1. 1
    05:45 - 11:54
    6h 9min JPY 19.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:07
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:26
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:12
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    10:12
    10:17
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:50
    11:36
    Uradome
    浦富
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:54
  2. 2
    07:00 - 12:11
    5h 11min JPY 45.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:35
    Tajima Airport
    但馬空港
    Sân bay
    09:40
    09:41
    Stork Tajima Airport
    コウノトリ但馬空港
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:06
    Toyooka Sta. (Hyogo)
    豊岡駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:13
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:50
    Iwami
    岩美
    Ga
    11:50
    11:53
    Iwami Sta.
    岩美駅
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:11
    Umitodaichinoshizenkan-mae
    海と大地の自然館前
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:11
  3. 3
    05:45 - 12:11
    6h 26min JPY 18.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:26
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    11:50
    Iwami
    岩美
    Ga
    11:50
    11:53
    Iwami Sta.
    岩美駅
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:11
    Umitodaichinoshizenkan-mae
    海と大地の自然館前
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:11
  4. 4
    06:45 - 13:09
    6h 24min JPY 18.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    08:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:04
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    11:04
    11:09
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:05
    12:51
    Uradome
    浦富
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:09
  5. 5
    00:00 - 07:07
    7h 7min JPY 201.950
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    00:00
    07:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.