Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

澀谷 → 禮品Mochizuki

Xuất phát lúc
00:08 05/26, 2024
  1. 1
    00:33 - 08:12
    7h 39min JPY 2.640 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nakano(Tokyo)
    中野(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mitaka
    三鷹
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:38
    Higashihanawa
    東花輪
    Ga
    07:38
    08:12
  2. 2
    00:21 - 08:25
    8h 4min JPY 2.740 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mitaka
    三鷹
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kunitachi
    国立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:38
    Higashihanawa
    東花輪
    Ga
    07:38
    07:41
    Higashihanawa Sta.
    東花輪駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Asabara (Minami-Alps)
    浅原(南アルプス市)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:25
  3. 3
    00:15 - 08:25
    8h 10min JPY 2.200 IC JPY 2.199 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:15
    00:21
    Meidai-mae
    明大前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takahatafudo
    高幡不動
    Ga
    01:02
    Keio-hachioji
    京王八王子
    Ga
    Exit 3
    01:02
    01:13
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:38
    Higashihanawa
    東花輪
    Ga
    07:38
    07:41
    Higashihanawa Sta.
    東花輪駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Asabara (Minami-Alps)
    浅原(南アルプス市)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:25
  4. 4
    00:15 - 08:25
    8h 10min JPY 2.200 IC JPY 2.199 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:15
    00:21
    Meidai-mae
    明大前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takahatafudo
    高幡不動
    Ga
    00:59
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:23
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:38
    Higashihanawa
    東花輪
    Ga
    07:38
    07:41
    Higashihanawa Sta.
    東花輪駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Asabara (Minami-Alps)
    浅原(南アルプス市)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:25
  5. 5
    00:08 - 01:52
    1h 44min JPY 59.800
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    00:08
    01:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.