Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
109:54 - 15:245h 30min JPY 49.270 IC JPY 49.263 Đổi tàu 6 lần09:541 StopsHikariHikari 531 đến Hakata Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.170 17min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.060 Toa Xanh 10:222 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ11:001 StopsJALJAL310 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
12:45Walk0m 10min12:576 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1 Lên xe: FrontJPY 370 IC JPY 363 13minKeikyu-Kamata Đến Keikyu Higashikanagawa Bảng giờ- Keikyu Higashikanagawa
- 京急東神奈川
- Ga
13:22Walk212m 6min13:2912 StopsJR Yokohama Line Rapidđến Hachioji Sân ga: 3 Lên xe: Front/Middle46minHigashi-Kanagawa Đến Hachioji Bảng giờ14:212 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Otsuki Sân ga: 46minHachioji Đến Takao (Tokyo) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
1 StopsJR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)đến OtsukiJPY 990 IC JPY 990 9minTakao (Tokyo) Đến Sagamiko Bảng giờ- Sagamiko
- 相模湖
- Ga
14:38Walk117m 4min- Sagamiko Sta.
- 相模湖駅
- Trạm Xe buýt
14:478 Stops神奈川中央交通 [湖21]プレジャーフォレスト経由đến MikageJPY 240 IC JPY 240 7minSagamiko Sta. Đến Sekirozan Iriguchi Bảng giờ- Sekirozan Iriguchi
- 石老山入口
- Trạm Xe buýt
14:54Walk1.7km 30min -
210:01 - 16:176h 16min JPY 45.280 Đổi tàu 4 lần
- 小倉(福岡縣)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
10:01Walk122m 4min- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
10:051 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kitakyushu AirportJPY 710 40minKokura Sta. Bus Center Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
10:45Walk110m 2min11:301 StopsSFJSFJ80 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.100 1h 40minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
13:15Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
13:252 Stops東京空港交通 羽田空港-高尾・八王子・日野エリア東京空港交通 空港連絡バス đến Keio Hachioji StationJPY 1.900 1h 25minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Hachioji Sta. North Exit Bảng giờ- Hachioji Sta. North Exit
- 八王子駅北口
- Trạm Xe buýt
14:50Walk157m 9min15:112 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Otsuki Sân ga: 47minHachioji Đến Takao (Tokyo) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
1 StopsJR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)đến OtsukiJPY 330 IC JPY 330 8minTakao (Tokyo) Đến Sagamiko Bảng giờ- Sagamiko
- 相模湖
- Ga
15:27Walk117m 4min- Sagamiko Sta.
- 相模湖駅
- Trạm Xe buýt
15:408 Stops神奈川中央交通 [湖21]プレジャーフォレスト経由đến MikageJPY 240 IC JPY 240 7minSagamiko Sta. Đến Sekirozan Iriguchi Bảng giờ- Sekirozan Iriguchi
- 石老山入口
- Trạm Xe buýt
15:47Walk1.7km 30min -
310:01 - 16:176h 16min JPY 44.550 IC JPY 44.543 Đổi tàu 5 lần
- 小倉(福岡縣)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
10:01Walk122m 4min- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
10:051 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kitakyushu AirportJPY 710 40minKokura Sta. Bus Center Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
10:45Walk110m 2min11:301 StopsSFJSFJ80 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.100 1h 40minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
13:15Walk0m 10min13:276 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
3 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 9minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ13:548 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Back19minShinagawa Đến Shinjuku Bảng giờ14:369 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Otsuki Sân ga: 1242minShinjuku Đến Takao (Tokyo) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
1 StopsJR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)đến OtsukiJPY 1.170 IC JPY 1.166 8minTakao (Tokyo) Đến Sagamiko Bảng giờ- Sagamiko
- 相模湖
- Ga
15:27Walk117m 4min- Sagamiko Sta.
- 相模湖駅
- Trạm Xe buýt
15:408 Stops神奈川中央交通 [湖21]プレジャーフォレスト経由đến MikageJPY 240 IC JPY 240 7minSagamiko Sta. Đến Sekirozan Iriguchi Bảng giờ- Sekirozan Iriguchi
- 石老山入口
- Trạm Xe buýt
15:47Walk1.7km 30min -
410:23 - 16:456h 22min JPY 21.590 Đổi tàu 3 lần10:238 StopsNozomiNozomi 136 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle4h 24min
JPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.450 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Shin-Yokohama Bảng giờ14:5610 StopsJR Yokohama Line Rapidđến Hachioji Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle39minShin-Yokohama Đến Hachioji Bảng giờ15:473 StopsJR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)đến Matsumoto Sân ga: 4JPY 13.750 17minHachioji Đến Sagamiko Bảng giờ- Sagamiko
- 相模湖
- Ga
16:04Walk117m 4min- Sagamiko Sta.
- 相模湖駅
- Trạm Xe buýt
16:088 Stops神奈川中央交通 [湖21]プレジャーフォレスト経由đến MikageJPY 240 IC JPY 240 7minSagamiko Sta. Đến Sekirozan Iriguchi Bảng giờ- Sekirozan Iriguchi
- 石老山入口
- Trạm Xe buýt
16:15Walk1.7km 30min -
509:49 - 21:3711h 48min JPY 300.670
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.