Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า) → สนามเด็กเล่นในสวนสาธารณะริมหาดฮาสึนุมะ

Xuất phát lúc
04:19 05/30, 2024
  1. 1
    05:49 - 11:18
    5h 29min JPY 40.900 IC JPY 40.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:40
    09:55
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:59
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:15
    11:06
    Hasunuma Nakashimo
    蓮沼中下
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:18
  2. 2
    05:46 - 11:18
    5h 32min JPY 40.900 IC JPY 40.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    05:46
    05:48
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:48
    06:21
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:23
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:40
    09:55
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:59
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:15
    11:06
    Hasunuma Nakashimo
    蓮沼中下
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:18
  3. 3
    06:46 - 13:58
    7h 12min JPY 18.430 IC JPY 18.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    11:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:05
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Matsuo(Chiba)
    松尾(千葉県)
    Ga
    13:10
    13:15
    JR Matsuo Ekiminami
    JR松尾駅南
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:46
    Hasunuma Nakashimo
    蓮沼中下
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:58
  4. 4
    04:19 - 13:56
    9h 37min JPY 288.170
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    04:19
    13:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.