Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิโมโนเซกิ → ซีบรา คอฟฟี่ สาขาใหญ่สึกุอิ

Xuất phát lúc
14:48 05/23, 2024
  1. 1
    15:16 - 20:54
    5h 38min JPY 49.420 IC JPY 49.416 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    15:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:40
    18:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:23
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    North Exit
    20:17
    20:21
    Hashimoto Sta. North Exit
    橋本駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:25
    20:54
    Shosenji
    祥泉寺
    Trạm Xe buýt
    20:54
    20:54
  2. 2
    15:16 - 20:54
    5h 38min JPY 49.310 IC JPY 49.294 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    15:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:40
    18:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:20
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    19:20
    19:26
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    North Exit
    20:17
    20:21
    Hashimoto Sta. North Exit
    橋本駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:25
    20:54
    Shosenji
    祥泉寺
    Trạm Xe buýt
    20:54
    20:54
  3. 3
    14:52 - 21:14
    6h 22min JPY 21.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    19:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    North Exit
    20:38
    20:42
    Hashimoto Sta. North Exit
    橋本駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:45
    21:14
    Shosenji
    祥泉寺
    Trạm Xe buýt
    21:14
    21:14
  4. 4
    14:52 - 21:34
    6h 42min JPY 48.550 IC JPY 48.546 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    16:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:41
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    North Exit
    21:00
    21:04
    Hashimoto Sta. North Exit
    橋本駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:05
    21:34
    Shosenji
    祥泉寺
    Trạm Xe buýt
    21:34
    21:34
  5. 5
    14:48 - 02:07
    11h 19min JPY 321.240
    cancel cancel
    ชิโมโนเซกิ
    下関
    14:48
    02:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.