Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

와카야마 → JINS 아리오 소가 점

Xuất phát lúc
12:31 05/27, 2024
  1. 1
    12:45 - 17:34
    4h 49min JPY 28.260 IC JPY 28.262 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:52
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:28
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    13:38
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:45
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    16:15
    16:55
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:01
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:18
    Soga
    蘇我
    Ga
    West Exit
    17:18
    17:21
    Soga Sta. West Exit
    蘇我駅西口
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:28
    Inaricho Chuo
    稲荷町中央
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:34
  2. 2
    13:50 - 18:14
    4h 24min JPY 31.540 IC JPY 31.539 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:08
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:20
    16:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    16:45
    17:37
    Inagekaigan Sta.
    稲毛海岸駅
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:43
    Inagekaigan
    稲毛海岸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Soga
    蘇我
    Ga
    West Exit
    17:53
    18:14
  3. 3
    13:40 - 18:21
    4h 41min JPY 30.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:20
    16:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    16:45
    17:55
    Chiba Sta. West Exit
    千葉駅西口
    Trạm Xe buýt
    17:55
    17:59
    Chiba Sta.
    千葉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:05
    18:16
    Inaricho Chuo
    稲荷町中央
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:21
  4. 4
    12:40 - 18:21
    5h 41min JPY 15.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:49
    Chiba
    千葉
    Ga
    Chiba Park Exit
    17:49
    17:55
    Chiba Sta.
    千葉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:05
    18:16
    Inaricho Chuo
    稲荷町中央
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:21
  5. 5
    12:31 - 20:03
    7h 32min JPY 213.770
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    12:31
    20:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.