Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ยามากาตะ → อิวะมิคิตะโรงเรียนประถมศึกษาลานกิจกรรมในโรงเรียน

Xuất phát lúc
00:19 06/21, 2024
  1. 1
    07:27 - 14:10
    6h 43min JPY 50.320 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    East Exit
    07:27
    07:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:35
    11:00
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:45
    Fukube
    福部
    Ga
    13:45
    13:49
    Fukubecho Regional City Office Mae
    福部町総合支所前
    Trạm Xe buýt
    13:49
    14:06
    Uradome
    浦富
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:10
  2. 2
    07:27 - 15:25
    7h 58min JPY 45.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    East Exit
    07:27
    07:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:19
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    11:22
    14:00
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:04
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:35
    15:21
    Uradome
    浦富
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:25
  3. 3
    07:12 - 15:25
    8h 13min JPY 44.350 IC JPY 44.351 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:19
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:15
    11:19
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    11:22
    14:00
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:04
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:35
    15:21
    Uradome
    浦富
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:25
  4. 4
    07:12 - 17:10
    9h 58min JPY 27.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    12:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    15:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:45
    Iwami
    岩美
    Ga
    16:45
    16:48
    Iwami Sta.
    岩美駅
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:05
    Uradome
    浦富
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:10
  5. 5
    00:19 - 11:29
    11h 10min JPY 371.530
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.