Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宫岛 → 藤野Yamanami温泉

Xuất phát lúc
14:59 05/24, 2024
  1. 1
    15:25 - 22:34
    7h 9min JPY 18.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    15:25
    15:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    15:37
    15:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    19:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fujino
    藤野
    Ga
    21:29
    22:34
  2. 2
    15:52 - 23:02
    7h 10min JPY 46.720 IC JPY 46.724 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    15:52
    16:02
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    16:04
    16:13
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:38
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    16:38
    16:42
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:05
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:25
    19:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    19:50
    20:55
    Kunitachi Sta. South Exit
    国立駅南口
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:01
    Kunitachi
    国立
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fujino
    藤野
    Ga
    21:57
    23:02
  3. 3
    15:22 - 23:02
    7h 40min JPY 19.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    15:22
    15:32
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    15:34
    15:43
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    20:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fujino
    藤野
    Ga
    21:57
    23:02
  4. 4
    15:00 - 23:02
    8h 2min JPY 21.030 IC JPY 21.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    15:00
    15:22
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    15:24
    15:30
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:06
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    16:06
    16:18
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    16:22
    20:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fujino
    藤野
    Ga
    21:57
    23:02
  5. 5
    14:59 - 00:30
    9h 31min JPY 255.270
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    14:59
    00:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.