Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

日光 → 自助服務岩美SS/東部石油販賣

Xuất phát lúc
16:29 06/24, 2024
  1. 1
    18:19 - 07:29
    13h 10min JPY 25.220 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    20:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:17
    23:32
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:51
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:33
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:16
    Iwami
    岩美
    Ga
    07:16
    07:29
  2. 2
    16:29 - 08:44
    16h 15min JPY 21.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    16:29
    16:35
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:35
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    18:35
    18:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    06:45
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:54
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:04
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:31
    Iwami
    岩美
    Ga
    08:31
    08:34
    Iwami Sta.
    岩美駅
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:43
    Iwami Kanbu Local Police Station Kita
    岩美幹部派出所北
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:44
  3. 3
    16:29 - 08:53
    16h 24min JPY 21.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    16:29
    16:35
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    18:55
    19:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    06:45
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:54
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:04
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:19
    Fukube
    福部
    Ga
    08:19
    08:23
    Fukubecho Regional City Office Mae
    福部町総合支所前
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:52
    Iwami Kanbu Local Police Station Kita
    岩美幹部派出所北
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:53
  4. 4
    21:52 - 09:53
    12h 1min JPY 44.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    22:32
    22:36
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    08:34
    Johoku Danchi (Tottori)
    城北団地(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:38
    Johoku Danchi (Tottori)
    城北団地(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:52
    Iwami Kanbu Local Police Station Kita
    岩美幹部派出所北
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:53
  5. 5
    16:29 - 02:26
    9h 57min JPY 296.700
    cancel cancel
    日光
    日光
    16:29
    02:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.