Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마이바라 → 조난지마 섬 해변공원

Xuất phát lúc
22:10 06/15, 2024
  1. 1
    22:42 - 06:33
    7h 51min JPY 12.140 IC JPY 12.138 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:05
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:05
    23:08
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    04:50
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:50
    04:54
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:00
    05:24
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Ryutsu Center
    流通センター
    Ga
    05:46
    06:33
  2. 2
    22:38 - 07:44
    9h 6min JPY 14.260 IC JPY 14.258 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    23:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:53
    00:00
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Konan Exit(East Exit)
    06:19
    06:25
    Shinagawa Sta. Konan-guchi
    品川駅港南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりばもしくは2番のりば
    07:00
    07:19
    Daitō-Ōi-Butsuryū Center
    ダイトー大井物流センター前
    Trạm Xe buýt
    07:19
    07:44
  3. 3
    22:38 - 07:44
    9h 6min JPY 5.870 IC JPY 5.863 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    23:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:53
    23:56
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:20
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Takanawa Exit(Keikyu)
    06:50
    06:58
    Shinagawa Sta. Konan-guchi
    品川駅港南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりばもしくは2番のりば
    07:00
    07:19
    Daitō-Ōi-Butsuryū Center
    ダイトー大井物流センター前
    Trạm Xe buýt
    07:19
    07:44
  4. 4
    22:11 - 07:44
    9h 33min JPY 13.180 IC JPY 13.173 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    22:59
    23:01
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:20
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Konan Exit(East Exit)
    06:32
    06:38
    Shinagawa Sta. Konan-guchi
    品川駅港南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりばもしくは2番のりば
    07:00
    07:19
    Daitō-Ōi-Butsuryū Center
    ダイトー大井物流センター前
    Trạm Xe buýt
    07:19
    07:44
  5. 5
    22:10 - 03:09
    4h 59min JPY 215.100
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    22:10
    03:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.