Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구마모토 → 쓰마고주쿠 혼진

Xuất phát lúc
21:58 06/06, 2024
  1. 1
    22:34 - 10:51
    12h 17min JPY 25.620 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:44
    00:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:37
    00:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:50
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:18
    Nagiso
    南木曽
    Ga
    10:18
    10:21
    Nagiso Sta.
    南木曽駅
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:47
    Tsumago
    妻籠
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:51
  2. 2
    22:34 - 11:25
    12h 51min JPY 26.740 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:46
    23:51
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    08:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:50
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    09:50
    09:53
    Nakatsugawa Eki-mae
    中津川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:55
    10:20
    Magome
    馬籠
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:21
    Tsumago
    妻籠
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:25
  3. 3
    06:30 - 12:51
    6h 21min JPY 46.850 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:19
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:50
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    09:55
    09:57
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:32
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:43
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:30
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:30
    Nagiso
    南木曽
    Ga
    12:30
    12:33
    Nagiso Sta.
    南木曽駅
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:47
    Tsumago
    妻籠
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:51
  4. 4
    06:08 - 12:51
    6h 43min JPY 23.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:48
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:18
    Nagiso
    南木曽
    Ga
    12:18
    12:21
    Nagiso Sta.
    南木曽駅
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:47
    Tsumago
    妻籠
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:51
  5. 5
    21:58 - 09:17
    11h 19min JPY 255.910
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    21:58
    09:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.