Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 八草峠

Xuất phát lúc
23:43 06/22, 2024
  1. 1
    06:48 - 13:31
    6h 43min JPY 7.260 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:53
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:38
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:38
    08:45
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:52
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:28
    Kinomoto
    木ノ本
    Ga
    East Exit
    10:28
    10:30
    Kinomoto Sta.
    木ノ本駅
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:13
    Kaneihara Naka
    金居原中
    Trạm Xe buýt
    11:13
    13:31
  2. 2
    06:16 - 13:31
    7h 15min JPY 4.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:58
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Maibara
    米原
    Ga
    10:28
    Kinomoto
    木ノ本
    Ga
    East Exit
    10:28
    10:30
    Kinomoto Sta.
    木ノ本駅
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:13
    Kaneihara Naka
    金居原中
    Trạm Xe buýt
    11:13
    13:31
  3. 3
    06:16 - 13:34
    7h 18min JPY 4.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:58
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Maibara
    米原
    Ga
    10:28
    Kinomoto
    木ノ本
    Ga
    East Exit
    10:28
    10:30
    Kinomoto Sta.
    木ノ本駅
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:17
    Kaneihara
    金居原
    Trạm Xe buýt
    11:17
    13:34
  4. 4
    05:33 - 13:34
    8h 1min JPY 4.730 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Maibara
    米原
    Ga
    Nagahama
    長浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kinomoto
    木ノ本
    Ga
    East Exit
    10:28
    10:30
    Kinomoto Sta.
    木ノ本駅
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:17
    Kaneihara
    金居原
    Trạm Xe buýt
    11:17
    13:34
  5. 5
    23:43 - 03:40
    3h 57min JPY 104.330
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    23:43
    03:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.