Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

池袋 → 岩美觀光協會

Xuất phát lúc
20:20 06/12, 2024
  1. 1
    20:53 - 08:33
    11h 40min JPY 23.550 IC JPY 23.549 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:04
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:31
    Iwami
    岩美
    Ga
    08:31
    08:33
  2. 2
    20:51 - 08:33
    11h 42min JPY 23.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:04
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:31
    Iwami
    岩美
    Ga
    08:31
    08:33
  3. 3
    20:36 - 08:33
    11h 57min JPY 23.250 IC JPY 23.247 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    21:23
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:04
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:31
    Iwami
    岩美
    Ga
    08:31
    08:33
  4. 4
    05:44 - 09:57
    4h 13min JPY 41.270 IC JPY 41.267 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:50
    05:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    08:34
    Johoku Danchi (Tottori)
    城北団地(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:38
    Johoku Danchi (Tottori)
    城北団地(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:57
    Iwami Sta.
    岩美駅
    Trạm Xe buýt
    09:57
    09:57
  5. 5
    20:20 - 04:37
    8h 17min JPY 269.500
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    20:20
    04:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.