Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คานาซาวะ → คาเฟ่และเบเกอรี่ โอคาชิโนะยะคาตะฮาชิดาเตะ

Xuất phát lúc
16:38 06/02, 2024
  1. 1
    16:54 - 22:11
    5h 17min JPY 7.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:36
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    19:38
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Miyazu
    宮津
    Ga
    21:25
    Iwatakiguchi
    岩滝口
    Ga
    21:25
    22:11
  2. 2
    18:05 - 23:31
    5h 26min JPY 13.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    22:30
    Miyazu
    宮津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    22:45
    Iwatakiguchi
    岩滝口
    Ga
    22:45
    23:31
  3. 3
    16:40 - 23:31
    6h 51min JPY 11.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    18:56
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    22:30
    Miyazu
    宮津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    22:45
    Iwatakiguchi
    岩滝口
    Ga
    22:45
    23:31
  4. 4
    17:17 - 00:59
    7h 42min JPY 5.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คานาซาวะ
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    18:37
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    19:50
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    23:07
    Miyazu
    宮津
    Ga
    North Exit
    23:07
    00:59
  5. 5
    16:38 - 20:00
    3h 22min JPY 99.600
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.