Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → Sakura Kan

Xuất phát lúc
12:30 05/26, 2024
  1. 1
    12:33 - 13:21
    48min JPY 650 IC JPY 648 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:33
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:51
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    West Exit
    12:51
    13:07
    Kamata
    蒲田
    Ga
    JR East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:13
    Hasunuma
    蓮沼
    Ga
    Entrance 1
    13:13
    13:15
    Hasunuma Sta.
    蓮沼駅
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:20
    Tokumochi Shogakko
    徳持小学校
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:21
  2. 2
    12:33 - 13:23
    50min JPY 420 IC JPY 418 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:33
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:51
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    West Exit
    12:51
    13:07
    Kamata
    蒲田
    Ga
    JR East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:15
    Ikegami
    池上
    Ga
    South Exit
    13:15
    13:23
  3. 3
    12:33 - 13:35
    1h 2min JPY 650 IC JPY 645 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:33
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    12:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:16
    Kamata
    蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    13:27
    Ikegami
    池上
    Ga
    South Exit
    13:27
    13:35
  4. 4
    12:33 - 13:39
    1h 6min JPY 710 IC JPY 700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:33
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    12:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gotanda
    五反田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:31
    Ikegami
    池上
    Ga
    South Exit
    13:31
    13:39
  5. 5
    12:30 - 12:57
    27min JPY 3.900
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    12:30
    12:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.