Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → careco car sharing club 리파쿠 카와사키 아카시호 시영 주택

Xuất phát lúc
05:06 05/31, 2024
  1. 1
    05:50 - 08:56
    3h 6min JPY 6.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:11
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:33
    Musashi-Shinjo
    武蔵新城
    Ga
    South Exit
    08:33
    08:36
    Shinjō Sta.
    新城駅前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    A乗り場
    08:39
    08:54
    Kanigaya
    蟹ヶ谷
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:56
  2. 2
    05:45 - 09:46
    4h 1min JPY 2.560 IC JPY 2.557 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    07:21
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:08
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    Tsunashima Kaido ticket gate
    09:08
    09:18
    Kosugi Sta.
    小杉駅前〔武蔵小杉〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:23
    09:44
    Kanigaya
    蟹ヶ谷
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:46
  3. 3
    05:45 - 09:55
    4h 10min JPY 2.140 IC JPY 2.102 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    09:15
    Sangen-jaya
    三軒茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:29
    Mizonokuchi
    溝の口〔東急線〕
    Ga
    South Exit
    09:29
    09:33
    Mizonokuchi Sta. South Exit
    溝の口駅南口
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    09:34
    09:53
    Kanigaya
    蟹ヶ谷
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:55
  4. 4
    05:45 - 09:56
    4h 11min JPY 2.560 IC JPY 2.557 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    07:21
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    09:14
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    Shin-Minami Fare Gate
    09:14
    09:17
    Yokosuka Line Kosugi Sta. (Musashi-Kosugi)
    横須賀線小杉駅〔武蔵小杉〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:28
    09:54
    Kanigaya
    蟹ヶ谷
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:56
  5. 5
    05:06 - 07:39
    2h 33min JPY 65.000
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    05:06
    07:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.