Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰공항 → careco car sharing club 리파쿠 카와사키 아카시호 시영 주택

Xuất phát lúc
01:23 05/29, 2024
  1. 1
    07:10 - 09:56
    2h 46min JPY 37.130 IC JPY 37.125 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    09:06
    09:17
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:29
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    East Exit
    09:29
    09:33
    Kosugi Sta. East Exit (Musashi-Kosugi)
    小杉駅東口〔武蔵小杉〕
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:54
    Kanigaya
    蟹ヶ谷
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:56
  2. 2
    07:10 - 09:57
    2h 47min JPY 37.260 IC JPY 37.254 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:58
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:32
    Tsunashima
    綱島
    Ga
    North Exit
    09:32
    09:34
    Tsunashima Sta.
    綱島駅
    Trạm Xe buýt
    4
    09:34
    09:55
    Kanigaya
    蟹ヶ谷
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:57
  3. 3
    07:05 - 09:57
    2h 52min JPY 42.760 IC JPY 42.754 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:58
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:32
    Tsunashima
    綱島
    Ga
    North Exit
    09:32
    09:34
    Tsunashima Sta.
    綱島駅
    Trạm Xe buýt
    4
    09:34
    09:55
    Kanigaya
    蟹ヶ谷
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:57
  4. 4
    07:10 - 09:59
    2h 49min JPY 37.190 IC JPY 37.187 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    09:06
    09:17
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:33
    Musashi-Shinjo
    武蔵新城
    Ga
    South Exit
    09:33
    09:36
    Shinjō Sta.
    新城駅前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    A乗り場
    09:42
    09:57
    Kanigaya
    蟹ヶ谷
    Trạm Xe buýt
    09:57
    09:59
  5. 5
    01:23 - 09:41
    8h 18min JPY 254.730
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    01:23
    09:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.