Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가루이자와 → careco car sharing club 리파쿠 카와사키 아카시호 시영 주택

Xuất phát lúc
10:26 05/29, 2024
  1. 1
    11:17 - 13:32
    2h 15min JPY 6.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:43
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:07
    Musashi-Shinjo
    武蔵新城
    Ga
    South Exit
    13:07
    13:10
    Shinjō Sta.
    新城駅前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    A乗り場
    13:15
    13:30
    Kanigaya
    蟹ヶ谷
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:32
  2. 2
    11:17 - 13:44
    2h 27min JPY 5.940 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:07
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    Tsunashima Kaido ticket gate
    13:07
    13:17
    Kosugi Sta.
    小杉駅前〔武蔵小杉〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:20
    13:42
    Kanigaya
    蟹ヶ谷
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:44
  3. 3
    11:17 - 13:52
    2h 35min JPY 6.150 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    12:56
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    Shin-Minami Fare Gate
    12:56
    12:59
    Yokosuka Line Kosugi Sta. (Musashi-Kosugi)
    横須賀線小杉駅〔武蔵小杉〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:23
    13:50
    Kanigaya
    蟹ヶ谷
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:52
  4. 4
    11:01 - 15:53
    4h 52min JPY 3.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    11:01
    11:05
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:39
    Yokokawa Sta. (Gunma)
    横川駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:46
    Yokokawa
    横川(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:28
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    14:52
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:30
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    East Exit
    15:30
    15:33
    Hiyoshi Sta. (Kanagawa)
    日吉駅(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    15:34
    15:44
    Sakuragaoka (Kanagawa)
    さくらが丘(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    15:44
    15:53
  5. 5
    10:26 - 13:13
    2h 47min JPY 72.400
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    10:26
    13:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.