Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

벳푸(오이타현) → 공중화장실

Xuất phát lúc
06:17 06/15, 2024
  1. 1
    06:46 - 14:15
    7h 29min JPY 16.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    09:06
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    09:06
    09:13
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:15
    12:28
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:28
    12:32
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:45
    13:27
    Manbara
    万原
    Trạm Xe buýt
    13:27
    14:15
  2. 2
    07:22 - 14:57
    7h 35min JPY 16.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    09:55
    10:02
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:15
    13:34
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:34
    13:38
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:45
    14:27
    Manbara
    万原
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:48
    Sugaura (Shimane)
    菅浦(島根県)
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:57
  3. 3
    07:22 - 14:57
    7h 35min JPY 16.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    09:42
    09:49
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:15
    13:34
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:34
    13:38
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:45
    14:28
    Mihonoseki Terminal
    美保関ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:31
    Mihonoseki (Manbara) Terminal
    美保関(万原)ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:48
    Sugaura (Shimane)
    菅浦(島根県)
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:57
  4. 4
    07:15 - 14:57
    7h 42min JPY 51.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    Ga
    07:15
    07:17
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    07:17
    08:13
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:13
    08:14
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:05
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:54
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:45
    14:27
    Manbara Iriguchi
    万原入口
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:31
    Manbara Iriguchi
    万原入口
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:48
    Sugaura (Shimane)
    菅浦(島根県)
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:57
  5. 5
    06:17 - 12:29
    6h 12min JPY 152.800
    cancel cancel
    벳푸(오이타현)
    別府(大分県)
    06:17
    12:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.