Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → Asahikan (Shimane)

Xuất phát lúc
07:30 06/14, 2024
  1. 1
    08:55 - 17:09
    8h 14min JPY 68.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:19
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    15:31
    15:36
    Taishomachi (Tottori)
    大正町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:53
    Nagashima (Matsue)
    長島(松江市)
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:09
    Mihonoseki
    美保関
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:09
  2. 2
    12:00 - 18:09
    6h 9min JPY 67.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:10
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:15
    15:18
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:24
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:50
    17:20
    Mihonoseki Terminal
    美保関ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:23
    Mihonoseki (Manbara) Terminal
    美保関(万原)ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:09
    Mihonoseki
    美保関
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:09
  3. 3
    09:35 - 18:09
    8h 34min JPY 47.700 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    16:27
    Yonago
    米子
    Ga
    16:27
    16:30
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:35
    17:21
    Sakae Shogakko Mae (Tottori)
    境小学校前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:44
    17:52
    Nagashima (Matsue)
    長島(松江市)
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:09
    Mihonoseki
    美保関
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:09
  4. 4
    09:35 - 18:09
    8h 34min JPY 47.700 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    16:27
    Yonago
    米子
    Ga
    16:27
    16:30
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:35
    17:20
    Motomachi (Tottori)
    元町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:24
    Motomachi (Tottori)
    元町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:52
    Nagashima (Matsue)
    長島(松江市)
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:09
    Mihonoseki
    美保関
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:09
  5. 5
    07:30 - 21:19
    37h 49min JPY 289.730
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    07:30
    21:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.