Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu(Kagawa) → Asahikan (Shimane)

Xuất phát lúc
20:01 06/13, 2024
  1. 1
    20:10 - 08:20
    12h 10min JPY 7.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:29
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    06:02
    Babasakicho
    馬場崎町
    Ga
    06:02
    08:20
  2. 2
    20:10 - 09:09
    12h 59min JPY 8.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:52
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    23:52
    23:56
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:30
    08:13
    Mihonoseki Terminal
    美保関ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:16
    Mihonoseki (Manbara) Terminal
    美保関(万原)ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:09
    Mihonoseki
    美保関
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:09
  3. 3
    20:10 - 09:09
    12h 59min JPY 7.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:29
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:45
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    07:45
    07:48
    JR Sakaiminato Sta.
    JR境港駅
    Trạm Xe buýt
    08:14
    08:25
    Nagashima (Matsue)
    長島(松江市)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:09
    Mihonoseki
    美保関
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:09
  4. 4
    20:10 - 09:09
    12h 59min JPY 7.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:29
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:45
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    07:45
    07:50
    Taishomachi (Tottori)
    大正町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:25
    Nagashima (Matsue)
    長島(松江市)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:09
    Mihonoseki
    美保関
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:09
  5. 5
    20:01 - 23:22
    3h 21min JPY 68.490
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    20:01
    23:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.