Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

關西機場 → 美保關觀光中心Ishikura

Xuất phát lúc
05:46 06/24, 2024
  1. 1
    07:00 - 13:10
    6h 10min JPY 70.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:34
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:45
    12:28
    Mihonoseki Terminal
    美保関ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:31
    Mihonoseki (Manbara) Terminal
    美保関(万原)ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:08
    Miho Jinja Iriguchi
    美保神社入口
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:10
  2. 2
    05:50 - 14:10
    8h 20min JPY 8.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hineno
    日根野
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    06:58
    07:05
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    12:17
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:17
    12:21
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:45
    13:28
    Mihonoseki Terminal
    美保関ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:31
    Mihonoseki (Manbara) Terminal
    美保関(万原)ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:08
    Miho Jinja Iriguchi
    美保神社入口
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:10
  3. 3
    05:50 - 14:10
    8h 20min JPY 7.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hineno
    日根野
    Ga
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    06:50
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    06:50
    07:03
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    10:55
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:22
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    12:22
    12:25
    JR Sakaiminato Sta.
    JR境港駅
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:53
    Nagashima (Matsue)
    長島(松江市)
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:08
    Miho Jinja Iriguchi
    美保神社入口
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:10
  4. 4
    06:14 - 14:11
    7h 57min JPY 8.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:59
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    07:25
    07:32
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    12:17
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:17
    12:21
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:45
    13:28
    Mihonoseki Terminal
    美保関ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:31
    Mihonoseki (Manbara) Terminal
    美保関(万原)ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:09
    Mihonoseki
    美保関
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:11
  5. 5
    05:46 - 10:17
    4h 31min JPY 126.100
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    05:46
    10:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.