Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

稻荷(JR) → 美保關觀光中心Ishikura

Xuất phát lúc
10:06 06/24, 2024
  1. 1
    10:38 - 17:10
    6h 32min JPY 12.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    12:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:26
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:31
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    15:31
    15:36
    Taishomachi (Tottori)
    大正町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:53
    Nagashima (Matsue)
    長島(松江市)
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:08
    Miho Jinja Iriguchi
    美保神社入口
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:10
  2. 2
    12:38 - 18:10
    5h 32min JPY 13.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    14:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    16:27
    Yonago
    米子
    Ga
    16:27
    16:30
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:35
    17:20
    Motomachi (Tottori)
    元町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:24
    Motomachi (Tottori)
    元町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:52
    Nagashima (Matsue)
    長島(松江市)
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:08
    Miho Jinja Iriguchi
    美保神社入口
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:10
  3. 3
    11:23 - 18:10
    6h 47min JPY 6.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    12:20
    12:27
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    12:30
    16:05
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:13
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:15
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    17:15
    17:18
    JR Sakaiminato Sta.
    JR境港駅
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:52
    Nagashima (Matsue)
    長島(松江市)
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:08
    Miho Jinja Iriguchi
    美保神社入口
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:10
  4. 4
    10:53 - 18:10
    7h 17min JPY 7.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    11:38
    11:46
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:50
    16:17
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:17
    16:21
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:50
    17:20
    Mihonoseki Terminal
    美保関ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:23
    Mihonoseki (Manbara) Terminal
    美保関(万原)ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:08
    Miho Jinja Iriguchi
    美保神社入口
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:10
  5. 5
    10:06 - 14:08
    4h 2min JPY 110.700
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    10:06
    14:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.