Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า) → ฮาเสะ

Xuất phát lúc
05:57 06/13, 2024
  1. 1
    07:08 - 12:50
    5h 42min JPY 11.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:15
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:38
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    West Exit
    10:35
    10:38
    Ōmi-Imazu Sta.
    近江今津駅
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:44
    Obama Sta.
    小浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:33
    Su No Ura
    須ノ浦
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:50
  2. 2
    06:08 - 12:50
    6h 42min JPY 10.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:04
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    08:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    08:38
    08:45
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    10:42
    Nishi Maizuru Eki-mae
    西舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:50
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:52
    Obama
    小浜
    Ga
    11:52
    11:55
    Obama Sta.
    小浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:55
    12:33
    Su No Ura
    須ノ浦
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:50
  3. 3
    06:02 - 12:50
    6h 48min JPY 8.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    06:02
    06:05
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:05
    08:11
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:22
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    West Exit
    10:35
    10:38
    Ōmi-Imazu Sta.
    近江今津駅
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:44
    Obama Sta.
    小浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:33
    Su No Ura
    須ノ浦
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:50
  4. 4
    07:23 - 13:11
    5h 48min JPY 13.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:45
    Utazu
    宇多津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:48
    Mikata
    三方
    Ga
    11:48
    11:51
    Mikata Sta.
    三方駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:21
    世久津
    Trạm Xe buýt
    12:21
    13:11
  5. 5
    05:57 - 10:06
    4h 9min JPY 100.250
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    05:57
    10:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.