Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo(Hakodate Line) → Tonkatsu Maruichi

Xuất phát lúc
12:07 06/08, 2024
  1. 1
    12:19 - 15:45
    3h 26min JPY 31.030 IC JPY 31.028 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    12:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:15
    15:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:38
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    West Exit
    15:38
    15:45
  2. 2
    12:34 - 16:15
    3h 41min JPY 42.680 IC JPY 42.678 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    13:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:40
    15:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:08
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    West Exit
    16:08
    16:15
  3. 3
    12:19 - 17:09
    4h 50min JPY 41.530 IC JPY 41.513 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    12:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    17:01
    Kamata
    蒲田
    Ga
    East Exit
    17:01
    17:09
  4. 4
    12:19 - 17:09
    4h 50min JPY 41.530 IC JPY 41.513 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    12:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:42
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    17:01
    Kamata
    蒲田
    Ga
    East Exit
    17:01
    17:09
  5. 5
    12:07 - 05:30
    17h 23min JPY 383.310
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    12:07
    05:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.