Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大分 → 美保神社

Xuất phát lúc
22:42 06/02, 2024
  1. 1
    22:56 - 13:09
    14h 13min JPY 19.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:53
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    07:43
    07:51
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    08:10
    11:16
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:45
    12:28
    Mihonoseki Terminal
    美保関ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:31
    Mihonoseki (Manbara) Terminal
    美保関(万原)ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:08
    Miho Jinja Iriguchi
    美保神社入口
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:09
  2. 2
    06:38 - 14:09
    7h 31min JPY 17.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    09:06
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    09:06
    09:13
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:15
    12:28
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:28
    12:32
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:45
    13:28
    Mihonoseki Terminal
    美保関ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:31
    Mihonoseki (Manbara) Terminal
    美保関(万原)ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:08
    Miho Jinja Iriguchi
    美保神社入口
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:09
  3. 3
    05:12 - 14:09
    8h 57min JPY 17.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:09
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    08:09
    08:16
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:35
    11:54
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:54
    11:58
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:45
    13:28
    Mihonoseki Terminal
    美保関ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:31
    Mihonoseki (Manbara) Terminal
    美保関(万原)ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:08
    Miho Jinja Iriguchi
    美保神社入口
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:09
  4. 4
    07:11 - 15:09
    7h 58min JPY 51.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    07:11
    07:15
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:15
    08:15
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:15
    08:16
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:05
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:54
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:45
    14:28
    Mihonoseki Terminal
    美保関ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:31
    Mihonoseki (Manbara) Terminal
    美保関(万原)ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:08
    Miho Jinja Iriguchi
    美保神社入口
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:09
  5. 5
    22:42 - 05:09
    6h 27min JPY 192.850
    cancel cancel
    大分
    大分
    22:42
    05:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.