Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나하쿠코,나하공항 → 오자가이케

Xuất phát lúc
16:29 06/19, 2024
  1. 1
    17:10 - 22:02
    4h 52min JPY 45.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:55
    20:11
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    20:52
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oami
    大網
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukutawara
    福俵
    Ga
    21:32
    22:02
  2. 2
    17:10 - 22:05
    4h 55min JPY 45.740 IC JPY 45.742 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:55
    20:11
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    20:52
    Chiba
    千葉
    Ga
    South Exit
    20:52
    20:58
    Chiba Sta.
    千葉駅
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    21:20
    21:50
    Ojagakoiriguchi
    雄蛇ケ湖入口
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:05
  3. 3
    17:10 - 22:05
    4h 55min JPY 45.840 IC JPY 45.842 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:55
    20:11
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    20:52
    Chiba
    千葉
    Ga
    East Exit
    20:52
    20:58
    Chiba Sta.
    千葉駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    21:00
    21:03
    Chuo 3Chome (Chiba)
    中央三丁目(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    21:03
    21:07
    Chuo 3Chome (Chiba)
    中央三丁目(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    21:22
    21:50
    Ojagakoiriguchi
    雄蛇ケ湖入口
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:05
  4. 4
    19:00 - 23:34
    4h 34min JPY 52.640 IC JPY 52.636 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:25
    21:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:12
    22:24
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:25
    23:18
    Ojagakoiriguchi
    雄蛇ケ湖入口
    Trạm Xe buýt
    23:18
    23:34
  5. 5
    16:29 - 13:55
    45h 26min JPY 421.750
    cancel cancel
    나하쿠코,나하공항
    那覇空港
    16:29
    13:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.