Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

삿포로 → 오자가이케

Xuất phát lúc
02:28 06/22, 2024
  1. 1
    06:02 - 11:33
    5h 31min JPY 41.170 IC JPY 41.172 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:19
    Chiba
    千葉
    Ga
    South Exit
    10:19
    10:25
    Chiba Sta.
    千葉駅
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:25
    11:18
    Ojagakoiriguchi
    雄蛇ケ湖入口
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:33
  2. 2
    05:50 - 11:33
    5h 43min JPY 41.170 IC JPY 41.172 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:19
    Chiba
    千葉
    Ga
    South Exit
    10:19
    10:25
    Chiba Sta.
    千葉駅
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:25
    11:18
    Ojagakoiriguchi
    雄蛇ケ湖入口
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:33
  3. 3
    06:02 - 11:56
    5h 54min JPY 39.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    10:46
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oami
    大網
    Ga
    Fukutawara
    福俵
    Ga
    11:26
    11:56
  4. 4
    05:50 - 12:10
    6h 20min JPY 39.880 IC JPY 39.882 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    10:46
    Chiba
    千葉
    Ga
    South Exit
    10:46
    10:52
    Chiba Sta.
    千葉駅
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:25
    11:55
    Ojagakoiriguchi
    雄蛇ケ湖入口
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:10
  5. 5
    02:28 - 19:57
    17h 29min JPY 456.590
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    02:28
    19:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.