Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ไมบาระ → ฮามาดะโชเต็น (ร้านค้า)

Xuất phát lúc
05:25 06/27, 2024
  1. 1
    05:31 - 12:49
    7h 18min JPY 13.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    07:55
    08:03
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    08:10
    11:16
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:45
    12:28
    Mihonoseki Terminal
    美保関ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:31
    Mihonoseki (Manbara) Terminal
    美保関(万原)ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:48
    Kitaura (Shimane)
    北浦(島根県)
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:49
  2. 2
    06:13 - 13:54
    7h 41min JPY 8.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    07:40
    07:48
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:50
    12:17
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:17
    12:21
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:45
    13:27
    Manbara
    万原
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:53
    Kitaura (Shimane)
    北浦(島根県)
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:54
  3. 3
    06:13 - 13:54
    7h 41min JPY 8.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    07:40
    07:48
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:50
    12:17
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:17
    12:21
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:45
    13:28
    Mihonoseki Terminal
    美保関ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:31
    Mihonoseki (Manbara) Terminal
    美保関(万原)ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:53
    Kitaura (Shimane)
    北浦(島根県)
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:54
  4. 4
    05:31 - 13:54
    8h 23min JPY 9.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    07:50
    07:54
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:00
    11:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:55
    11:59
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:45
    13:27
    Manbara
    万原
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:53
    Kitaura (Shimane)
    北浦(島根県)
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:54
  5. 5
    05:25 - 10:26
    5h 1min JPY 164.200
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    05:25
    10:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.