Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

佐世保 → Bikkuri Donkey光丘店

Xuất phát lúc
08:54 06/14, 2024
  1. 1
    09:05 - 15:25
    6h 20min JPY 56.730 IC JPY 56.714 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:22
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    14:22
    14:28
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Sagamihara
    相模原
    Ga
    South Exit
    15:00
    15:04
    Sagamihara Sta. South Exit
    相模原駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:08
    15:21
    Hikarigaoka 1Chome (Kanagawa)
    光が丘一丁目(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:25
  2. 2
    10:11 - 16:26
    6h 15min JPY 50.800 IC JPY 50.786 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:46
    Kawatana
    川棚
    Ga
    10:46
    10:48
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:53
    11:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:35
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:22
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    15:22
    15:28
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Fuchinobe
    淵野辺
    Ga
    South Exit
    16:09
    16:13
    Fuchinobe Sta. South Exit
    淵野辺駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:20
    16:26
    Chiyoda (Sagamihara Chuo)
    千代田(相模原市中央区)
    Trạm Xe buýt
    16:26
    16:26
  3. 3
    09:05 - 16:54
    7h 49min JPY 48.070 IC JPY 48.066 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:45
    15:00
    Tokyo City Air Terminal
    東京シティ・エアターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:11
    Suitengu-mae
    水天宮前
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    16:10
    Nagatsuta
    長津田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fuchinobe
    淵野辺
    Ga
    South Exit
    16:35
    16:39
    Fuchinobe Sta. South Exit
    淵野辺駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:45
    16:52
    Chiyoda (Sagamihara Chuo)
    千代田(相模原市中央区)
    Trạm Xe buýt
    16:52
    16:54
  4. 4
    09:05 - 16:54
    7h 49min JPY 48.070 IC JPY 48.066 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:45
    15:00
    Tokyo City Air Terminal
    東京シティ・エアターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:11
    Suitengu-mae
    水天宮前
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    16:10
    Nagatsuta
    長津田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fuchinobe
    淵野辺
    Ga
    South Exit
    16:35
    16:39
    Fuchinobe Sta. South Exit
    淵野辺駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:45
    16:52
    Chiyoda (Sagamihara Chuo)
    千代田(相模原市中央区)
    Trạm Xe buýt
    16:52
    16:54
  5. 5
    08:54 - 22:14
    13h 20min JPY 405.850
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    08:54
    22:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.