Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宫岛 → Bikkuri Donkey光丘店

Xuất phát lúc
16:18 06/03, 2024
  1. 1
    16:20 - 21:54
    5h 34min JPY 18.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    16:20
    16:30
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    16:32
    16:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    20:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fuchinobe
    淵野辺
    Ga
    South Exit
    21:34
    21:38
    Fuchinobe Sta. South Exit
    淵野辺駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:45
    21:52
    Chiyoda (Sagamihara Chuo)
    千代田(相模原市中央区)
    Trạm Xe buýt
    21:52
    21:54
  2. 2
    16:30 - 22:01
    5h 31min JPY 18.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    16:30
    16:40
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    16:42
    16:51
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:28
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    21:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fuchinobe
    淵野辺
    Ga
    South Exit
    21:47
    21:51
    Fuchinobe Sta. South Exit
    淵野辺駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:55
    22:01
    Chiyoda (Sagamihara Chuo)
    千代田(相模原市中央区)
    Trạm Xe buýt
    22:01
    22:01
  3. 3
    16:25 - 22:01
    5h 36min JPY 18.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    16:25
    16:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    16:37
    16:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:28
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    21:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fuchinobe
    淵野辺
    Ga
    South Exit
    21:47
    21:51
    Fuchinobe Sta. South Exit
    淵野辺駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:55
    22:01
    Chiyoda (Sagamihara Chuo)
    千代田(相模原市中央区)
    Trạm Xe buýt
    22:01
    22:01
  4. 4
    17:55 - 23:09
    5h 14min JPY 45.400 IC JPY 45.386 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    17:55
    18:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    18:07
    18:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:39
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    18:39
    18:43
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:50
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:59
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    21:59
    22:05
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Fuchinobe
    淵野辺
    Ga
    South Exit
    22:46
    22:50
    Fuchinobe Sta. South Exit
    淵野辺駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:00
    23:07
    Chiyoda (Sagamihara Chuo)
    千代田(相模原市中央区)
    Trạm Xe buýt
    23:07
    23:09
  5. 5
    16:18 - 01:39
    9h 21min JPY 250.680
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    16:18
    01:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.