Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
119:02 - 07:3512h 33min JPY 14.950 Đổi tàu 4 lần19:025 StopsSakuraSakura 570 đến Shin-osaka Sân ga: 13 Lên xe: Middle1h 50min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.150 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.020 Toa Xanh 21:0321:5922:515 StopsJR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)đến Toyooka(Hyogo)JPY 9.130 31minWadayama Đến Toyooka(Hyogo) Bảng giờ06:1711 StopsKyototango Railway Miyatoyo Lineđến NishimaizuruJPY 1.200 1h 13minToyooka(Hyogo) Đến Amanohashidate Bảng giờ- Amanohashidate
- 天橋立
- Ga
07:30Walk365m 5min -
218:19 - 07:4913h 30min JPY 15.430 Đổi tàu 5 lần18:193 StopsNozomiNozomi 58 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle1h 42min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Himeji Bảng giờ20:1824 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Yasu(Shiga) Sân ga: 5 Lên xe: Middle1h 24minHimeji Đến Amagasaki(Tokaido Line) Bảng giờ22:0214 StopsTanbaji Rapidđến Sasayamaguchi Sân ga: 21h 1minAmagasaki(Tokaido Line) Đến Sasayamaguchi Bảng giờ23:129 StopsJR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]đến FukuchiyamaJPY 10.010 52minSasayamaguchi Đến Fukuchiyama Bảng giờ06:2907:381 StopsKyototango Railway Miyatoyo Lineđến Toyooka(Hyogo)JPY 800 6minMiyazu Đến Amanohashidate Bảng giờ- Amanohashidate
- 天橋立
- Ga
07:44Walk365m 5min -
321:25 - 08:3111h 6min JPY 14.550 Đổi tàu 5 lần21:253 StopsMizuhoMizuho 614 đến Shin-osaka Sân ga: 13 Lên xe: Middle1h 42min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Himeji Bảng giờ23:3306:0206:585 StopsJR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)đến FukuchiyamaJPY 9.130 33minWadayama Đến Fukuchiyama Bảng giờ07:3608:20- Amanohashidate
- 天橋立
- Ga
08:26Walk365m 5min -
422:03 - 09:2911h 26min JPY 12.550 Đổi tàu 3 lần
- 小仓(福冈县)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Shinkansen Exit
22:03Walk345m 7min- Kokura Sta. Shinkansen Exit
- 小倉駅新幹線口
- Trạm Xe buýt
22:101 Stopsウィラー 博多・小倉・佐賀⇒大阪・京都・神戸đến WILLER Bus Terminal Osaka-umedaJPY 8.800 7h 45minKokura Sta. Shinkansen Exit Đến Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Bảng giờ- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
05:55Walk489m 9min06:077 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Maibara Sân ga: 3, 4 Lên xe: FrontJPY 420 30minMotomachi(JR) Đến Osaka Bảng giờ- Osaka
- 大阪
- Ga
06:37Walk0m 10min06:4917 StopsHankyu Kyoto Lineđến Kyoto-Kawaramachi Sân ga: 2, 3JPY 330 47minOsaka-Umeda(Hankyu Line) Đến Nishiyama-Tennozan Bảng giờ- Nishiyama-Tennozan
- 西山天王山
- Ga
07:36Walk329m 6min- Highway Nagaokakyo
- 高速長岡京
- Trạm Xe buýt
07:434 Stops高速バス 丹海快速バスđến Amino Sta.JPY 3.000 1h 42minHighway Nagaokakyo Đến Amanohashidate Sta. Bảng giờ- Amanohashidate Sta.
- 天橋立駅
- Trạm Xe buýt
09:25Walk373m 4min -
518:02 - 01:117h 9min JPY 181.230
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.