Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → Miyama Forest

Xuất phát lúc
02:56 05/27, 2024
  1. 1
    07:10 - 12:55
    5h 45min JPY 48.110 IC JPY 48.107 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:32
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    11:32
    11:36
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    11:39
    12:31
    Miyama Minami Yubinkyoku Mae
    美山南郵便局前
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:55
  2. 2
    07:10 - 12:55
    5h 45min JPY 48.110 IC JPY 48.107 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:34
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    11:34
    11:38
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    11:39
    12:31
    Miyama Minami Yubinkyoku Mae
    美山南郵便局前
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:55
  3. 3
    07:05 - 12:55
    5h 50min JPY 53.610 IC JPY 53.607 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:32
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    11:32
    11:36
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    11:39
    12:31
    Miyama Minami Yubinkyoku Mae
    美山南郵便局前
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:55
  4. 4
    09:16 - 15:55
    6h 39min JPY 13.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:16
    09:20
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:10
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:19
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:24
    11:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    13:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:42
    13:56
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:37
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    14:37
    14:42
    Meitetsu-Gifu (Bus)
    名鉄岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:48
    15:43
    Tominaga (Gifu)
    富永(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:55
  5. 5
    02:56 - 08:06
    5h 10min JPY 155.370
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    02:56
    08:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.