Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰에 → 야키니쿠 미즈 원

Xuất phát lúc
02:30 05/27, 2024
  1. 1
    05:07 - 11:06
    5h 59min JPY 12.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:26
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:35
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    West Exit
    10:35
    11:06
  2. 2
    05:07 - 11:50
    6h 43min JPY 12.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:26
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:35
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    10:35
    10:38
    Toyooka Sta. /Aity-mae
    豊岡駅前/アイティ前
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:48
    Tochie
    栃江
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:50
  3. 3
    06:12 - 12:24
    6h 12min JPY 3.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yonago
    米子
    Ga
    09:43
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:27
    Hamasaka
    浜坂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:30
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:54
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    11:54
    11:57
    Toyooka Sta. /Aity-mae
    豊岡駅前/アイティ前
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:12
    Shimokage
    下陰
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:24
  4. 4
    06:12 - 12:25
    6h 13min JPY 3.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yonago
    米子
    Ga
    09:43
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:27
    Hamasaka
    浜坂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:30
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:54
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    West Exit
    11:54
    12:25
  5. 5
    02:30 - 05:43
    3h 13min JPY 76.970
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    02:30
    05:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.