Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → Nihonichi Shoyu, Oka Naosaburo Shoten

Xuất phát lúc
07:36 06/13, 2024
  1. 1
    07:45 - 09:17
    1h 32min JPY 2.000 IC JPY 1.997 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:45
    07:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:50
    08:20
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    08:20
    08:26
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit(Odakyu)
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:02
    Machida
    町田
    Ga
    East Exit
    09:02
    09:06
    Machida Sta.
    町田駅
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    09:08
    09:13
    Machida Yubinkyoku Mae
    町田郵便局前
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:17
  2. 2
    07:40 - 09:20
    1h 40min JPY 990 IC JPY 979 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:40
    07:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    07:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:21
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    08:21
    08:27
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:04
    Machida
    町田
    Ga
    North Exit
    09:04
    09:10
    Machida Bus Center
    町田バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:10
    09:15
    Morino 3Chome
    森野三丁目
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:20
  3. 3
    07:40 - 09:30
    1h 50min JPY 780 IC JPY 769 Đổi tàu 1 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:40
    07:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    07:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:21
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    08:21
    08:27
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:04
    Machida
    町田
    Ga
    North Exit
    09:04
    09:30
  4. 4
    07:51 - 09:46
    1h 55min JPY 910 IC JPY 903 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:51
    07:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    08:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    09:16
    Machida
    町田
    Ga
    North Exit
    09:16
    09:22
    Machida Bus Center
    町田バスセンター
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:40
    09:45
    Asahimachi (Machida)
    旭町(町田市)
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:46
  5. 5
    07:36 - 08:39
    1h 3min JPY 19.000
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    07:36
    08:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.