Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仓敷 → 庆应义塾大学日吉校园

Xuất phát lúc
22:06 05/28, 2024
  1. 1
    22:19 - 06:56
    8h 37min JPY 15.130 IC JPY 15.127 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:30
    06:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    06:54
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    East Exit
    06:54
    06:56
  2. 2
    22:19 - 07:05
    8h 46min JPY 20.270 IC JPY 20.267 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    00:28
    00:30
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    00:35
    06:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:03
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    East Exit
    07:03
    07:05
  3. 3
    22:28 - 08:34
    10h 6min JPY 12.560 IC JPY 12.557 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    22:46
    22:51
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    08:05
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:19
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:32
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    East Exit
    08:32
    08:34
  4. 4
    05:57 - 09:36
    3h 39min JPY 38.830 IC JPY 38.824 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    Ga
    North Exit
    05:57
    06:00
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:35
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:37
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:58
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:34
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    East Exit
    09:34
    09:36
  5. 5
    22:06 - 05:55
    7h 49min JPY 281.700
    cancel cancel
    仓敷
    倉敷
    22:06
    05:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.