Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

중부국제공항 → 사와 츠마 테이

Xuất phát lúc
03:12 06/24, 2024
  1. 1
    06:10 - 11:59
    5h 49min JPY 12.210 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:40
    Shurakuen
    聚楽園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:59
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:59
    07:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:10
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:42
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:16
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    09:16
    09:20
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番線
    09:20
    10:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:54
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    11:00
    11:45
    Ashigawa Japan Agricultural Cooperatives Direct Store
    芦川農産物直売所
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:59
  2. 2
    05:24 - 11:59
    6h 35min JPY 10.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    06:01
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:05
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:31
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    08:31
    08:38
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番線
    09:20
    10:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:54
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    11:00
    11:45
    Ashigawa Japan Agricultural Cooperatives Direct Store
    芦川農産物直売所
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:59
  3. 3
    05:24 - 11:59
    6h 35min JPY 10.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    06:01
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:05
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:58
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:16
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    09:16
    09:20
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番線
    09:20
    10:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:54
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    11:00
    11:45
    Ashigawa Japan Agricultural Cooperatives Direct Store
    芦川農産物直売所
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:59
  4. 4
    05:57 - 13:29
    7h 32min JPY 11.310 IC JPY 11.301 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:46
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:02
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:57
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:22
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    12:22
    12:25
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    12:30
    13:15
    Ashigawa Japan Agricultural Cooperatives Direct Store
    芦川農産物直売所
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:29
  5. 5
    03:12 - 06:50
    3h 38min JPY 131.830
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    03:12
    06:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.