Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下關 → 兩界山橫藏寺

Xuất phát lúc
12:29 05/30, 2024
  1. 1
    13:11 - 19:41
    6h 30min JPY 17.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    16:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:18
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:11
    Ibi
    揖斐
    Ga
    18:11
    18:13
    Ibi Sta.
    揖斐駅
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:41
    Kosei Kominkan Mae
    公正公民館前
    Trạm Xe buýt
    18:41
    19:41
  2. 2
    13:11 - 19:41
    6h 30min JPY 16.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    16:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    16:52
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:32
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:11
    Ibi
    揖斐
    Ga
    18:11
    18:13
    Ibi Sta.
    揖斐駅
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:41
    Kosei Kominkan Mae
    公正公民館前
    Trạm Xe buýt
    18:41
    19:41
  3. 3
    12:31 - 19:41
    7h 10min JPY 16.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    13:40
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    16:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    16:52
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:32
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:11
    Ibi
    揖斐
    Ga
    18:11
    18:13
    Ibi Sta.
    揖斐駅
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:41
    Kosei Kominkan Mae
    公正公民館前
    Trạm Xe buýt
    18:41
    19:41
  4. 4
    14:52 - 22:21
    7h 29min JPY 17.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    18:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:03
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:59
    Tanigumiguchi
    谷汲口
    Ga
    19:59
    22:21
  5. 5
    12:29 - 20:38
    8h 9min JPY 221.800
    cancel cancel
    下關
    下関
    12:29
    20:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.